Có 1 kết quả:
收入 shōu rù ㄕㄡ ㄖㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thu nhập, lợi tức, lợi nhuận, hoa lợi
Từ điển Trung-Anh
(1) to take in
(2) income
(3) revenue
(4) CL:筆|笔[bi3],個|个[ge4]
(2) income
(3) revenue
(4) CL:筆|笔[bi3],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0